Bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc theo độ tuổiKhi bạn mua sắm quần áo trẻ em từ Trung Quốc, đôi khi bạn sẽ thấy những bộ quần áo có kích thước 170. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ ý nghĩa của size 170 cho bé bao nhiêu kg. Vậy, size 170 tương ứng với trọng lượng bao nhiêu kg trong bảng kích thước quần áo trẻ em Trung Quốc?
Lý do cần biết đọc bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc
Bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Mỗi nhóm lại có cách ký hiệu riêng biệt. Nếu bạn có ý định kinh doanh quần áo trẻ em từ Trung Quốc, hoặc chỉ đơn giản là mua sắm cho con cái, việc nắm rõ cách đọc bảng size Trung Quốc là rất cần thiết. Bởi vì:
1. Tăng cường lợi nhuận: Đối với những người sở hữu cửa hàng, việc nắm vững cách đọc bảng kích thước sẽ giúp cửa hàng của bạn xây dựng được sự tin tưởng từ khách hàng và đạt được lợi nhuận cao hơn trong quá trình kinh doanh.
2. Tư vấn chính xác cho khách hàng: Khi bạn hiểu rõ và có khả năng đọc bảng kích thước, bạn sẽ có thể tư vấn một cách chi tiết cho khách hàng về kích thước quần áo phù hợp cho trẻ em. Điều này sẽ giúp bạn tạo dựng được lòng tin từ phía khách hàng.
3. Phụ huynh chọn lựa kích thước phù hợp cho con: Nếu bạn đang có ý định mua sắm một số bộ quần áo nội địa Trung Quốc cho con, việc biết cách đọc bảng kích thước là rất cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn tránh được việc mua nhầm kích thước, đảm bảo rằng trang phục sẽ vừa vặn với bé.
Bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc theo độ tuổi và cân nặng
Bảng size quần áo trẻ em tại Trung Quốc được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm bảng kích thước dựa trên cân nặng và bảng kích thước theo độ tuổi.
Bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc theo độ tuổi
Bảng kích thước theo độ tuổi dành cho trẻ sơ sinh giúp bạn xác định chính xác kích cỡ của bé dựa trên độ tuổi, chiều cao và cân nặng.
BẢNG SIZE QUẦN ÁO TRẺ EM THEO ĐỘ TUỔI | ||||
---|---|---|---|---|
SIZE | ĐỘ TUỔI | CHIỀU CAO (CM) | CÂN NẶNG (KG) | |
0 – 03M | Sơ sinh | 0 – 3 tháng | 50 – 59 | 3 – 5 |
03 – 06M | Sơ sinh | 3 – 6 tháng | 59 – 66 | 3 – 5 |
06 – 12M | Sơ sinh | 6 – 12 tháng | 66 – 73 | 6.65 – 10 |
12 – 18M | Sơ sinh | 12 – 18 tháng | 73 – 80 | 9,5 – 12 |
80 | Trẻ nhỏ | 2 – 3 tuổi | 80 – 90 | 8 – 10 |
90 | Trẻ nhỏ | 3 – 4 tuổi | 90 – 100 | 11 – 13 |
110 | Trẻ nhỏ | 5 – 6 tuổi | 100 – 110 | 17-18 |
120 | Trẻ nhỏ | 7 – 8 tuổi | 110 – 120 | 19-20 |
130 | Thiếu nhi | 9 – 10 tuổi | 130 – 140 | 21 – 23 |
140 | Thiếu nhi | 10 – 11 tuổi | 140 – 150 | 24 – 27 |
150 | Thiếu nhi | 12 – 13 tuổi | 150 – 160 | 28-32 |
160 – 170 | Thiếu niên | Trên 13 tuổi | 160 – 170 | trên 32 |
Bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng
Bảng size quần áo trẻ em dựa trên cân nặng cho bé được phân chia từ size 1 đến 15. Mỗi kích thước tương ứng với một mức cân nặng cụ thể. Bạn có thể dựa vào cân nặng của bé để lựa chọn size quần áo phù hợp nhất.
BẢNG SIZE QUẦN ÁO TRẺ EM TRUNG QUỐC THEO CÂN NẶNG | |||||
---|---|---|---|---|---|
SIZE | CÂN NẶNG | SIZE | CÂN NẶNG | SIZE | CÂN NẶNG |
1 | Dưới 5 | 6 | 17 – 19 | 11 | 30 – 33 |
2 | Dưới 6 | 7 | 20 – 22 | 12 | 34 – 37 |
3 | 8 – 10 | 8 | 22 – 25 | 13 | 37 – 40 |
4 | 11 – 13 | 9 | 25 – 27 | 14 | 40 – 43 |
5 | 14 – 16 | 10 | 27 – 30 | 15 | 43 – 46 |
Bảng size váy đầm Trung Quốc dành cho bé gái
BẢNG SIZE VÁY ĐẦM DÀNH CHO BÉ GÁI | ||||
---|---|---|---|---|
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (CM) | CÂN NẶNG (KG) | |
XS | 90 – 100 | 4 – 6 | 99 – 105,5 | 13 – 16 |
S | 100 | 6 – 7 | 114 – 120,5 | 16 – 19 |
110 | 7 – 8 | 122 – 127 | 19 – 22 | |
M | 120 | 8 – 9 | 127 – 129,5 | 22 – 25 |
130 | 8 – 9 | 132 – 134,5 | 25 – 27 | |
L | 140 | 9 – 10 | 137 – 139,5 | 27,5 – 30 |
150 | 10 – 11 | 142 – 146 | 30 – 33,5 | |
XL | 160 | 11 – 13 | 155 – 166,5 | 38 – 43,5 |
170 | 12 – 13 | 155 – 166,5 | 38 – 43,5 |
Size 170 cho bé bao nhiêu kg trên bảng size Trung Quốc?
Size 170 cho trẻ em tương ứng với trọng lượng bao nhiêu kg là câu hỏi của nhiều bậc phụ huynh khi thấy kích thước này trên một bộ quần áo trẻ em từ Trung Quốc. Thực tế, con số 170 thể hiện chiều cao tối đa của trẻ và bạn có thể dựa vào đó để lựa chọn kích thước phù hợp.
Ngoài ra, theo bảng kích thước quần áo trẻ em theo độ tuổi, size 170 thường dành cho trẻ từ 13 tuổi trở lên và có trọng lượng trên 32 kg. Nếu bạn có chiều cao khiêm tốn, bạn vẫn có thể mặc được size 170 này.
Một số từ vựng trên bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc
Khi bạn mua sắm quần áo trên các trang thương mại điện tử của Trung Quốc, có thể nhận thấy rằng mỗi cửa hàng lại có bảng kích thước riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về bảng size của các cửa hàng, bạn có thể sử dụng công cụ dịch sang tiếng Việt ở góc trên bên phải màn hình, hoặc áp dụng Google Dịch.
Tuy nhiên, nhiều cửa hàng cung cấp bảng size sản phẩm dưới dạng hình ảnh, điều này có nghĩa là bạn không thể sử dụng các công cụ dịch để chuyển đổi bảng size. Để hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ hơn về bảng kích thước, Đồng Phục May Đo xin giới thiệu một số từ vựng thường gặp trên bảng kích thước quần áo trẻ em của Trung Quốc dưới đây.
BẢNG TỪ VỰNG VỀ CÁC SỐ ĐO | |
---|---|
TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG TIẾNG ANH |
Kích thước/số đo | 尺码 |
Vòng eo | 腰围 |
Vòng ngực | 胸围 |
Vòng mông | 臀围 |
Chiều dài tay áo | 袖长 |
Chiều dài váy | 裙长 |
Chiều rộng của vai | 肩宽 |
Cân nặng | 重量 |
Chiều cao | 高度 |
Đồng Phục May Đo đã cung cấp thông tin về trọng lượng của size 170 cho trẻ em. Nếu bạn muốn đặt hàng quần áo trẻ em trên các trang thương mại điện tử của Trung Quốc, xin vui lòng liên hệ với hotline của Đồng Phục May Đo. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc.